BẢNG GIÁ CHỮ KÝ SỐ CỦA CÁC NHÀ MẠNG |
|
|
|
|
(Chốt tại ngày 01/11/2019) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nhà mạng |
Thời gian |
xuất hóa đơn |
Thực thu (chưa VAT) |
|
|
NEW CA |
DKM 1 năm |
1,825,000 |
1,050,000 |
|
|
EYF |
DKM 2 năm |
2,742,000 |
1,450,000 |
|
|
|
DKM 3 năm |
2,909,000 |
1,500,000 |
|
|
|
Gia hạn 1 năm |
1,276,000 |
1,000,000 |
|
|
|
Gia hạn 2 năm |
2,192,000 |
1,300,000 |
|
|
|
Gia hạn 3 năm |
2,740,000 |
1,450,000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Viettel CA |
DKM 1 năm |
1,826,000 |
1,700,000 |
|
|
|
DKM 2 năm |
2,741,000 |
2,200,000 |
|
|
|
DKM 3 năm |
3,109,000 |
2,350,000 |
|
|
|
Gia hạn 1 năm |
1,276,000 |
1,100,000 |
|
|
|
Gia hạn 2 năm |
2,191,000 |
1,850,000 |
|
|
|
Gia hạn 3 năm |
2,909,000 |
2,150,000 |
|
|
Vina CA |
DKM 1 năm |
1,826,000 |
1,450,000 |
|
|
|
DKM 2 năm |
2,743,000 |
2,000,000 |
|
|
|
DKM 3 năm |
3,108,000 |
2,100,000 |
|
|
|
Gia hạn 1 năm |
1,328,000 |
1,150,000 |
|
|
|
Gia hạn 2 năm |
2,243,000 |
1,650,000 |
|
|
|
Gia hạn 3 năm |
2,608,000 |
1,900,000 |
|
|
FPT CA |
DKM 1 năm |
1,827,000 |
1,500,000 |
|
|
|
DKM 2 năm |
2,739,000 |
1,950,000 |
|
|
|
DKM 3 năm |
3,107,000 |
2,300,000 |
|
|
|
Gia hạn 1 năm |
1,277,000 |
1,100,000 |
|
|
|
Gia hạn 2 năm |
2,189,000 |
1,850,000 |
|
|
|
Gia hạn 3 năm |
2,907,000 |
2,100,000 |
|
|
CA2 |
DKM 1 năm |
1,827,000 |
1,700,000 |
|
|
|
DKM 2 năm |
2,741,000 |
2,500,000 |
|
|
|
DKM 3 năm |
3,110,000 |
2,550,000 |
|
|
|
Gia hạn 1 năm |
1,277,000 |
1,050,000 |
|
|
|
Gia hạn 2 năm |
2,919,000 |
1,900,000 |
|
|
|
Gia hạn 3 năm |
2,907,000 |
2,100,000 |
|
|
|
|
|
|
|
Lưu ý: Giá có thể thay đổi phụ thuộc vào từng thời điểm của các nhà mạng. Có hóa đơn đỏ đầy đủ cho khách hàng |
|
|
|
|
|
|
|
CHỮ KÝ SỐ TÍCH HỢP KHAI THUẾ, HẢI QUAN, BAO HIỂM XÃ HỘI |
|
|
|
|
|
|
|
|
Nhà Cung Cấp |
Gói cước |
Hóa đơn |
Tra về giá Hà Nội ( đã vat ) |
|
|
Vnpt-CA |
Cấp mới 1 năm |
1.823.000 |
1.700.000 |
|
|
Vnpt-CA |
Cấp mới 2 năm |
2.740.000 |
2.000.000 |
|
|
Vnpt-CA |
Cấp mới 3 năm |
3.112.000 |
2.300.000 |
|
|
Vnpt-CA |
cấp mới 4 năm |
3.080.000 |
2.800.000 |
|
|
Vnpt-CA |
gia hạn 1 năm |
1.273.000 |
1.273.000 |
|
|
Vnpt-CA |
gia hạn 2 năm |
2.191.000 |
1.650.000 |
|
|
Vnpt-CA |
gia hạn 3 năm |
2.912.000 |
1.950.000 |
|
|
Vnpt-CA |
Gia hạn 4 năm |
2.530.000 |
2.350.000 |
|
|
|
|
|
|
|
Lưu ý: Giá có thể thay đổi phụ thuộc vào từng thời điểm của các nhà mạng. Có hóa đơn đỏ đầy đủ cho khách hàng |
|
|
|
|
|
|